Thực đơn
Giovane_Élber Thống kê sự nghiệpBài viết này là một bản dịch thô từ ngôn ngữ khác. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người chưa thông thạo dịch thuật. Xin hãy giúp cải thiện bài viết hoặc viết lại nó để cải thiện bản dịch tốt hơn. Chú ý: Những bản dịch rõ ràng là dịch máy hoặc có chất lượng kém, KHÔNG dùng bản mẫu này, vui lòng đặt {{thế:clk|dịch máy chất lượng kém}} hoặc {{thế:cld5}} để xóa bản dịch kém. |
Club | Season | League | Cup | League Cup | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | |
VfB Stuttgart | Bundesliga | 1994–95 | 23 | 8 | 1 | 0 | — | — | — | 24 | 8 | ||
1995–96 | 33 | 16 | 1 | 0 | — | 34 | 16 | ||||||
1996–97 | 31 | 17 | 6 | 3 | — | — | 37 | 20 | |||||
Club totals | 87 | 41 | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 95 | 44 | ||
Bayern Munich | Bundesliga | 1997–98 | 28 | 11 | 6 | 5 | 2 | 2 | 8 | 3 | — | 44 | 21 |
1998–99 | 21 | 13 | 5 | 2 | 2 | 3 | 9 | 3 | 37 | 21 | |||
1999–2000 | 26 | 14 | 3 | 2 | 0 | 0 | 12 | 3 | 41 | 19 | |||
2000–01 | 27 | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 44 | 21 | |||
2001–02 | 30 | 17 | 3 | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 1 | 0 | 46 | 24 | |
2002–03 | 33 | 21 | 6 | 6 | 1 | 2 | 8 | 2 | — | 48 | 31 | ||
2003–04 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | |||
Club total | 169 | 92 | 24 | 16 | 7 | 8 | 64 | 23 | 1 | 0 | 265 | 139 | |
Lyon | Ligue 1 | 2003–04 | 27 | 10 | 9 | 3 | — | 36 | 13 | ||||
2004–05 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | |||||
Club totals | 30 | 11 | 1 | 1 | 9 | 3 | — | 40 | 15 | ||||
Borussia Mönchengladbach | Bundesliga | 2004–05 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 0 | 0 | ||
2005–06 | 4 | 0 | 1 | 0 | — | — | 5 | 0 | |||||
Club total | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | ||
Career total |
National team | Season | Apps | Goals |
---|---|---|---|
Brazil | 1998 | 6 | 6 |
1999 | 4 | 0 | |
2000 | 3 | 1 | |
2001 | 2 | 0 | |
Total | 15 | 7 |
# | Date | Venue | Opponent | Score | Kết quả | Competition |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | ngày 8 tháng 2 năm 1998 | Đấu trường Tưởng niệm Los Angeles, Los Angeles | El Salvador | 3–0 | 4–0 | 1998 Gold Cup |
2. | 4–0 | |||||
3. | ngày 14 tháng 10 năm 1998 | Sân vận động Tưởng niệm Robert F. Kennedy, Washington | Ecuador | 2–0 | 5–1 | Friendly |
4. | 4–1 | |||||
5. | 5–1 | |||||
6. | ngày 18 tháng 11 năm 1998 | Sân vận động Castelão, Fortaleza | Nga | 1–0 | 5–1 | Friendly |
7. | ngày 23 tháng 5 năm 2000 | Sân vận động Thiên niên kỷ, Cardiff | Wales | 1–0 | 3–0 | Friendly |
Thực đơn
Giovane_Élber Thống kê sự nghiệpLiên quan
Giovanni Di Lorenzo Giovanni Reyna Giovanni Caboto Giovani Lo Celso Giovanni Paisiello Giovanni Pierluigi da Palestrina Giovanni Trapattoni Giovanna của Ý Giovanni Filippo de Marini Giovanni di Bicci de' MediciTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giovane_Élber http://www.sambafoot.com/en/players/100_elber.html http://www.fcbayern.de/en/news/news/2005/04283.php http://www.fussballdaten.de/spieler/elbergiovane/ http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/bl50... http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/bl50... http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/bl50... https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.fifa.com/worldcup/archive/germany2006/... https://www.national-football-teams.com/player/104... https://www.sportschau.de/sendung/tdm/archiv/chron...